Thách thức kép: ô nhiễm và khan hiếm
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh chóng, vấn đề bảo vệ nguồn nước đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam. Hạn hán, xâm nhập mặn, ô nhiễm sông ngòi và khai thác nước ngầm quá mức đang khiến nhiều địa phương đứng trước nguy cơ thiếu nước sinh hoạt và sản xuất. Câu chuyện về nước - tưởng như là điều hiển nhiên - nay đã trở thành bài toán cấp bách của phát triển bền vững.
Theo các chuyên gia môi trường, lượng nước ngọt sẵn có của Việt Nam đang suy giảm đáng kể trong vài thập niên qua. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, xâm nhập mặn ngày càng sâu, có nơi tới hơn 60km vào nội địa. Các con sông lớn như sông Đồng Nai, sông Nhuệ, sông Cầu, sông Thị Vải... đều đang chịu áp lực ô nhiễm nặng nề do nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp chưa được xử lý triệt để.

Các đại biểu tham dự hội thảo
Không chỉ các vùng nông thôn, ngay cả đô thị lớn như TPHCM cũng đang đối diện với nguy cơ khan hiếm nguồn nước sạch trong tương lai gần nếu không có biện pháp bảo vệ và tái tạo hợp lý. Việc khai thác nước ngầm tràn lan dẫn tới sụt lún đất, còn việc lạm dụng nước mặt mà không kiểm soát chất lượng lại gây ra vòng xoáy ô nhiễm và chi phí xử lý tăng cao.
Hành động từ chính sách đến cộng đồng
Những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm quản lý tài nguyên nước theo hướng bền vững: Luật Tài nguyên nước (sửa đổi), Chiến lược quốc gia về tài nguyên nước đến năm 2030, tầm nhìn 2050; các chương trình "Nước sạch cho nông thôn mới" và "Thích ứng với biến đổi khí hậu vùng Đồng bằng sông Cửu Long".
Tuy nhiên, để những chính sách này thực sự đi vào cuộc sống, cần sự tham gia đồng bộ từ các Bộ, ngành, địa phương, doanh nghiệp và người dân. Mỗi hộ gia đình, mỗi doanh nghiệp phải nhận thức được rằng nước không phải là vô tận, mỗi giọt nước sạch đều mang giá trị kinh tế, xã hội và nhân văn sâu sắc.
Tại Hội thảo "Kinh tế tuần hoàn trong ngành nước - Giải pháp bền vững cho đô thị & công nghiệp" trong khuôn khổ Vietwater 2025 diễn ra sáng 23/10 tại TPHCM, các chuyên gia, nhà quản lý và doanh nghiệp đầu ngành cùng nhau bàn thảo về những mô hình quản trị và giải pháp công nghệ mới cho ngành nước Việt Nam. Các ý kiến đều thống nhất rằng, bên cạnh đầu tư hạ tầng kỹ thuật, quản trị tài nguyên nước mới là yếu tố cốt lõi - cần chuyển từ tư duy "khai thác" sang "bảo vệ và tái tạo".
Kinh tế tuần hoàn - chìa khóa của tương lai xanh
Khái niệm "kinh tế tuần hoàn trong ngành nước" đang dần được các địa phương và doanh nghiệp quan tâm. Đó là việc thu gom, xử lý, tái chế và tái sử dụng nước thải, đồng thời giảm phát sinh ô nhiễm ngay từ khâu sản xuất. Tại một số khu công nghiệp mới, nước thải sau xử lý đã được dùng trở lại cho tưới cây, làm mát hoặc sản xuất công nghiệp, tiết kiệm hàng triệu mét khối nước mỗi năm.

GS.TS Nguyễn Văn Phước phát biểu
Bà Phạm Thị Chiên - Phó chủ tịch Trung tâm Khoa học và hợp tác Netzero Việt Nam - Asia (Vanza), đơn vị tham dự hội nghị, chia sẻ: "Bảo vệ nguồn nước chính là bảo vệ nền kinh tế và sức khỏe cộng đồng. Khi nước được quản lý theo mô hình tuần hoàn, chúng ta không chỉ giảm lãng phí mà còn giảm phát thải khí nhà kính - đóng góp trực tiếp cho mục tiêu Net Zero quốc gia". Đây cũng là hướng đi mà nhiều quốc gia trên thế giới đang thúc đẩy, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các quỹ khí hậu và các chương trình hợp tác quốc tế về nước sạch.
Việt Nam có hơn 60% lượng nước mặt được hình thành từ ngoài lãnh thổ, đặc biệt từ lưu vực sông Mekong. Do đó, hợp tác quốc tế trong quản lý và giám sát chất lượng nước là vô cùng quan trọng. Các sáng kiến chung giữa Việt Nam và các nước láng giềng trong Ủy hội sông Mekong, hay hợp tác với Liên minh Châu Âu, Nhật Bản về công nghệ xử lý nước, đã góp phần nâng cao năng lực quan trắc, cảnh báo sớm và ứng phó với các rủi ro nguồn nước xuyên biên giới.
Trao đổi bên lề hội nghị, GS.TS Nguyễn Văn Phước (Chủ tịch Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật TPHCM, Chủ tịch Hội Nước và Môi trường TPHCM) nhấn mạnh: "Quản lý nước hiện nay không thể chỉ dừng lại ở phạm vi từng địa phương hay quốc gia. Dòng sông không có biên giới. Muốn bảo vệ nguồn nước, phải có cơ chế phối hợp khu vực và quốc tế, đặc biệt là chia sẻ dữ liệu giám sát, điều tiết hợp lý giữa các quốc gia thượng - hạ nguồn".
Ông cũng cho rằng Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào khoa học công nghệ nước, bao gồm các hệ thống cảm biến quan trắc thông minh, dữ liệu vệ tinh và trí tuệ nhân tạo để theo dõi chất lượng nước theo thời gian thực. "Khi có dữ liệu minh bạch và được chia sẻ, người dân và doanh nghiệp mới có thể cùng tham gia giám sát - đó mới là quản trị nước hiện đại", GS Phước nhấn mạnh.
Y thức cộng đồng - nền tảng bền vững
Không thể bảo vệ nguồn nước chỉ bằng công nghệ hay chính sách. Quan trọng hơn, đó là sự thay đổi trong hành vi và nhận thức của từng cá nhân. Từ việc tiết kiệm nước trong sinh hoạt, không xả rác xuống sông, đến việc giám sát, báo cáo vi phạm xả thải - tất cả đều là những hành động nhỏ góp phần lớn vào mục tiêu chung.
Các chiến dịch "Cùng giữ dòng sông xanh", "Mỗi giọt nước - một tấm lòng" đang lan tỏa mạnh mẽ ở nhiều địa phương. Nhiều trường học, đoàn thể và doanh nghiệp đã lồng ghép nội dung bảo vệ nguồn nước vào hoạt động tuyên truyền, giáo dục ý thức thế hệ trẻ.
Trong bối cảnh Việt Nam hướng đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050, ngành nước đóng vai trò then chốt - không chỉ là nguồn sống, mà còn là hạ tầng của phát triển xanh. Mỗi dòng sông được hồi sinh, mỗi giọt nước được tiết kiệm là một bước tiến tới nền kinh tế tuần hoàn, nơi tài nguyên được sử dụng hiệu quả và công bằng cho cả hiện tại và tương lai.
Bảo vệ nguồn nước không còn là khẩu hiệu, mà là trách nhiệm của toàn xã hội - từ chính quyền, doanh nghiệp đến từng người dân. Và chính từ nhận thức đó, Việt Nam có thể xây dựng một "văn hóa nước" - nơi con người sống hài hòa với tự nhiên, và coi nước như một phần của sinh mệnh dân tộc.
Riêng đối với TPHCM mới sau sáp nhập sẽ phải đối mặt với một nghịch lý: nguồn cung nước chính (chủ yếu dựa vào hệ thống hạ lưu sông Đồng Nai - Sài Gòn) thì hữu hạn và ngày càng suy thoái, trong khi đó nhu cầu nước cho các mục tiêu chiến lược ngày càng tăng cao.
• TPHCM - trung tâm dịch vụ & dân cư với nhu cầu nước sinh hoạt cho một siêu đô thị hàng chục triệu dân sẽ là cực lớn, cùng các khu đô thị mới, trung tâm tài chính và dịch vụ cao cấp đòi hỏi nguồn nước không chỉ đủ về lượng mà còn phải bảo đảm chất lượng rất cao, ổn định.
• Bình Dương - thủ phủ công nghiệp với hàng chục khu công nghiệp quy mô lớn, là "công xưởng" của cả nước. Nhu cầu nước cho sản xuất (dệt may, điện tử, chế biến thực phẩm...) là khổng lồ và còn thu hút công nghiệp công nghệ cao trong tương lai, đòi hỏi nguồn nước với chất lượng cao đặc thù và cực kỳ ổn định.
• Bà Rịa - Vũng Tàu - trung tâm logistics & năng lượng, với cụm cảng nước sâu Cái Mép - Thị Vải là cảng trung chuyển quốc tế chiến lược, cùng các khu công nghiệp hóa dầu, các nhà máy điện đòi hỏi lượng nước rất lớn cho mục đích công nghiệp và làm mát. Nhu cầu này sẽ tăng vọt khi chiến lược phát triển hệ thống cảng biển và năng lượng quốc gia được đẩy mạnh.
Do đó, TPHCM cần tập trung đặt vấn đề bảo đảm an ninh nguồn nước lên hàng đầu và kinh tế tuần hoàn nước chính là chìa khóa để giải quyết bài toán phức tạp này.