Cú sốc từ nước Mỹ
Nhờ vụ kiện này, các doanh nghiệp Việt Nam có thêm kinh nghiệm, bản lĩnh trên thương trường, tiếp tục đầu tư về nguồn lực, kỹ thuật, thị trường để ngành cá tra mỗi năm mang về cho đất nước hơn 2,2 tỷ USD (2018), tạo việc làm ổn định cho trên nửa triệu lao động.
Nguyên nhân vụ kiện xuất phát từ việc sản phẩm cá tra, basa Việt Nam tăng nhanh thị phần tại thị trường Mỹ cuối năm 2000. Chỉ trong vòng vài năm, sản lượng xuất khẩu cá tra Việt Nam vào thị trường này tăng từ 260 tấn (1998) lên 3.000 tấn vào năm 2000 và đạt khoảng 8.000 tấn năm 2001. Với giá bán rẻ hơn từ 0,8 - 1USD/pound (so với cá nheo bản địa), cá tra, basa Việt Nam nhanh chóng được người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng. Hệ quả, tổng giá trị sản phẩm bán ra của cá nheo Mỹ sụt giảm từ 446 triệu USD (2000) xuống 385 triệu USD (2001).
Trước sức ép này, Quốc hội Mỹ thông qua luật HR.2964, chỉ cho phép cá nheo Mỹ được gọi là "catfish", loại bỏ cá tra và basa khỏi tên gọi quen thuộc này. Tiếp đó, ngày 28/6/2002, CFA chính thức khởi kiện 53 doanh nghiệp Việt Nam bán phá giá tại thị trường Mỹ. Kết quả điều tra sơ bộ và cuối cùng của Bộ Thương mại Mỹ (DOC) cùng Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (ITC) đã áp thuế chống bán phá giá đối với cá tra Việt Nam từ 36,84% - 63,88%. Xuất khẩu cá tra sang Mỹ sụt giảm nghiêm trọng, nhiều doanh nghiệp lao đao, ngư dân rơi vào cảnh khó khăn.

Các nhà khoa học chuyển giao công nghệ cho nông dân, nuôi cá bố mẹ để cho sinh sản nhân tạo
Mặc dù chịu tác động nặng nề, song vụ kiện lại trở thành "cú hích" buộc những người tham gia ngành hàng phải thay đổi tư duy sản xuất, cách tiếp cận thị trường và phương thức phát triển. Nhiều doanh nghiệp như Agifish, Nam Việt, Vĩnh Hoàn, ngoài việc ứng phó với vụ kiện, đã nhanh chóng đầu tư nâng cấp công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường sang nhiều quốc gia khác ngoài Mỹ. Về phía ngư dân, bà con từng bước tham gia chuỗi liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ, giảm dần hình thức nuôi nhỏ lẻ, manh mún, tự phát, để bảo đảm chất lượng sản phẩm.
Ông Doãn Tới (Tổng Giám đốc Tập đoàn Nam Việt) nhớ lại: "Vụ kiện cá tra - basa như một hồi chuông cảnh tỉnh. Doanh nghiệp nhận ra rằng, muốn đi đường dài thì phải đi cùng, chuyên nghiệp, minh bạch và chuẩn hóa. Chính cú sốc này, doanh nghiệp đã đầu tư bài bản hơn vào vùng nuôi, nhà máy chế biến, nâng chất lượng sản phẩm để có thể cạnh tranh ở bất kỳ thị trường nào trên thế giới".
Ở góc độ hiệp hội, ông Lê Trung Dũng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Thủy sản An Giang (AFA) nhấn mạnh: "25 năm trước, chúng ta chưa có nhiều kinh nghiệm pháp lý quốc tế. Nhờ vụ kiện này, chúng ta học được cách liên kết, chia sẻ thông tin, cùng nhau ứng phó. Bài học lớn là phải chủ động theo dõi thị trường, cảnh báo sớm và chuẩn bị cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi cho hội viên".
Vượt khó để trưởng thành
Với người nuôi, bài học cũng không kém phần sâu sắc. Ông Nguyễn Văn Hải, hộ nuôi cá tra lâu năm ở xã Vĩnh Thạnh Trung (An Giang) kể lại: "Ngày đó cá rớt giá thê thảm, bà con gặp khó khăn. Từ đó tôi mới hiểu, không thể nuôi manh mún nữa mà phải liên kết với doanh nghiệp, ký hợp đồng bao tiêu, áp dụng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP. Nhờ vậy, cá mình mới được đi xa, có mặt ở nhiều thị trường hơn".

Mỗi năm, vùng Đồng bằng sông Cửu Long thả nuôi 5.800ha, sản lượng đạt từ 1,4 - 1,6 triệu tấn, xuất khẩu đến 146 quốc gia và vùng lãnh thổ
Sau khi xuất khẩu thành công sản phẩm cá tra, basa vào thị trường Hoa Kỳ (thời điểm này cá chủ yếu được nuôi bằng hình thức nuôi bè trên sông), để mở rộng quy mô, nâng cao sản lượng và chất lượng, ngư dân cùng các nhà khoa học đã mạnh dạn đầu tư nghiên cứu, chuyển đổi từ nuôi bè sang nuôi đăng quầng ven sông với quy mô lớn hơn. Đây là bước tiến quan trọng, tạo tiền đề cho nghề nuôi cá tra phát triển bền vững.
Từ những lồng bè nhỏ lẻ ban đầu trên sông Châu Đốc, nghề nuôi nhanh chóng lan tỏa ra khắp vùng Đồng bằng sông Cửu Long, từ An Giang, Đồng Tháp đến Cần Thơ, Vĩnh Long, Bến Tre. Phương thức nuôi cũng dần thay đổi: từ tận dụng thức ăn truyền thống như tấm, cám, rau muống, ngư dân đã chuyển sang sử dụng thức ăn công nghiệp, đáp ứng nhu cầu nuôi với mật độ cao.
Khoa học - kỹ thuật được đưa vào sản xuất như nuôi hầm theo quy trình nước khép kín, sử dụng thiết bị hút bùn dưới đáy ao để giữ môi trường nước sạch, hoàn thiện quy trình nuôi cá trong đăng quầng, ao, hầm với điều kiện đáy ao cao hơn mặt nước sông từ 50 - 100cm (ngư dân thường gọi là "ao đáy treo"). Những cải tiến này giúp giảm dịch bệnh, tăng năng suất, chất lượng cá, bảo đảm tiêu chuẩn xuất khẩu.
Cùng lúc đó, các doanh nghiệp cũng nỗ lực vượt khó bằng cách đẩy mạnh áp dụng khoa học - kỹ thuật vào chế biến, đa dạng hóa sản phẩm, thị trường và khách hàng. Chính quyền các địa phương ban hành nhiều chính sách khuyến khích, quy hoạch những vùng có lợi thế để tập trung phát triển nuôi cá tra, từ đó tạo nên một ngành hàng có giá trị xuất khẩu tỷ đô như ngày nay.
Bên cạnh sự trưởng thành về tư duy sản xuất, ngành cá tra còn có những lợi thế tự nhiên và xã hội đặc biệt. Đồng bằng sông Cửu Long sở hữu 2 con sông lớn: sông Tiền và sông Hậu với lưu tốc dòng chảy mạnh, lượng oxy hòa tan dồi dào và nguồn vi sinh phong phú, tạo điều kiện tự nhiên lý tưởng để nuôi cá tra. Đây được xem như "ưu đãi của tạo hóa" dành cho cư dân miền châu thổ, giúp cá giống sinh trưởng khỏe mạnh, ít dịch bệnh, chất lượng thịt ngon, là nền tảng cho sự phát triển vượt bậc của ngành hàng này.

Các doanh nghiệp đã khép kín quy trình sản xuất từ con giống đến nuôi cá thương phẩm, chủ động cung cấp hàng hóa cho các đối tác nước ngoài
Một yếu tố quan trọng khác làm nên lợi thế cạnh tranh là giá thành sản xuất thấp. Lao động địa phương có kinh nghiệm, chi phí nhân công hợp lý; ngư dân còn tận dụng tối đa phế phẩm nông nghiệp như cám, tấm, rau muống, bắp làm thức ăn cho cá. Nhờ vậy, chi phí nuôi 1kg cá tra thấp hơn nhiều so với cá nheo Mỹ - điều khiến sản phẩm Việt Nam nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
Cùng với đó, phẩm chất cần cù, chịu khó, siêng năng của người dân Đồng bằng sông Cửu Long cũng là yếu tố không thể thiếu. Trong chiến tranh, họ kiên cường bám đất giữ làng; thời bình, họ dồn sức lao động sản xuất, làm giàu cho gia đình và xã hội, đưa cá tra Việt Nam vươn tầm thế giới.
Đặc biệt, năm 1990, các nhà khoa học Việt Nam thành công trong việc cho cá tra và basa sinh sản nhân tạo. Đây là bước ngoặt mang tính quyết định: từ chỗ phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên, ngư dân và doanh nghiệp đã chủ động sản xuất giống quy mô lớn, tạo điều kiện phát triển nuôi công nghiệp và mở rộng xuất khẩu. Ông Phan Văn Vũ Em (Chi hội trưởng Chi hội cá giống Phú Thuận, xã Phú Thuận, tỉnh An Giang) cho biết: "Thành công trong sinh sản nhân tạo cá tra năm 1990 là cột mốc lịch sử. Từ đó, bà con chúng tôi không còn lo khan hiếm cá bột, cá giống, mà có thể chủ động sản xuất quanh năm. Nhờ vậy, nghề nuôi cá tra mới phát triển quy mô lớn, đi vào công nghiệp hóa, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho hàng vạn hộ dân".
Cá tra hiện là sản phẩm chủ lực quốc gia. Mỗi năm, vùng Đồng bằng sông Cửu Long thả nuôi 5.800ha, sản lượng đạt từ 1,4 - 1,6 triệu tấn, xuất khẩu đến 146 quốc gia và vùng lãnh thổ. Đây là thành quả từ sự chung sức của 5 nhà: Nhà nước - doanh nghiệp - ngư dân - nhà khoa học - ngân hàng.

Ngành hàng cá tra giải quyết việc làm cho hơn nửa triệu lao động ở Đồng bằng sông Cửu Long
Vụ kiện để lại nhiều kinh nghiệm quý, trong đó với doanh nghiệp, không thể phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, mà cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, minh bạch sổ sách, tuân thủ luật quốc tế, đẩy mạnh đầu tư chế biến sâu, xây dựng thương hiệu, sản phẩm hướng đến xanh - sạch - tiện dụng.
Với ngư dân, cần tham gia chuỗi liên kết, hợp tác với doanh nghiệp để ổn định đầu ra. Đồng thời, tuân thủ quy trình nuôi an toàn, các tiêu chí thị trường nhập khẩu, chuyển từ "nuôi nhiều" sang "nuôi chất lượng". Với Nhà nước và hiệp hội, cần thiết lập cơ chế cảnh báo sớm nguy cơ kiện tụng, tăng cường năng lực pháp lý quốc tế, xây dựng quỹ hỗ trợ pháp lý, đẩy mạnh ngoại giao kinh tế. Chính phủ đã rút ra nhiều kinh nghiệm từ vụ cá tra, áp dụng cho các ngành khác như tôm, thép khi đối diện các vụ kiện tương tự trên thị trường quốc tế.
Nhìn lại 25 năm, từ vụ kiện chống bán phá giá cá tra, basa với Mỹ, ngành cá tra Việt Nam đã trưởng thành, trở thành ngành hàng tỷ đô có chỗ đứng vững vàng trên bản đồ thủy sản thế giới. Vụ kiện từng gây khó khăn, nhưng cũng chính là bước ngoặt giúp doanh nghiệp, ngư dân và Nhà nước cùng thay đổi tư duy, nâng cao năng lực để cá tra Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn vươn xa trên phạm vi toàn cầu.