Loại bỏ thủy điện nhỏ là xu hướng xanh mới:

Bài 1: Bài học đắt giá từ xây dựng thủy điện nhỏ dày đặc

Thứ Tư, 03/12/2025 08:31

|

(CATP) Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng tái tạo ngày càng tăng, thủy điện nhỏ, tức những dự án có công suất dưới 30 MW, thường được quảng bá như một giải pháp thân thiện với môi trường và kinh tế. Tuy nhiên, việc xây dựng dày đặc các đập thủy điện nhỏ trên một hệ thống sông có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng, đặc biệt là lũ lụt đột ngột và thảm họa môi trường.

Tại Việt Nam, các vụ việc như lũ lụt ở miền Trung thường được liên hệ với thủy điện, nhưng vấn đề này không phải là riêng biệt. Trên thế giới, nhiều quốc gia ở Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Châu Phi đã chứng kiến các trường hợp thủy điện nhỏ góp phần gây ra hoặc làm trầm trọng hóa lũ lụt, dẫn đến mất mát sinh mạng và thiệt hại lớn về kinh tế.

Thủy điện nhỏ gây thiệt hại lớn

Nhiều vụ vỡ đập hoặc xả lũ khẩn cấp từ thủy điện nhỏ đã dẫn đến ngập lụt thảm khốc, đặc biệt ở các khu vực đang phát triển nơi quy hoạch và bảo trì kém. Bài học từ các nước Châu Á, Châu Mỹ và Châu Phi cho thấy, mô hình đập thủy điện nhỏ được xây dựng liên tiếp dọc theo dòng sông mà không cần hồ chứa lớn có thể gây hại khi xây dựng dày đặc hoặc gặp thời tiết cực đoan.

Tại bang Uttarakhand, Ấn Độ, mưa mùa sớm và lớn bất thường giữa năm 2013 đã gây lũ lụt lớn, hậu quả còn thảm khốc hơn vì hàng trăm dự án thủy điện nhỏ xả nước cùng lúc. Từ năm 2000, bang này đã xây dựng gần 100 đập thủy điện, hầu hết dưới 25 MW thuộc loại thủy điện dòng chảy (run of river - ROR) với khoảng cách chỉ 1km giữa các dự án". ROR là loại nhà máy thủy điện sử dụng trực tiếp dòng chảy tự nhiên của sông để tạo ra điện, với lượng hồ chứa nước ít hoặc không có. Thay vì tích trữ nước lớn để tạo cột nước cao, ROR khai thác động năng của dòng chảy, nên sản lượng điện phụ thuộc vào lưu lượng nước và cột nước sẵn có theo mùa hoặc điều kiện khí hậu. Mưa lớn làm tràn sông, cuốn theo vật liệu xây dựng và bùn đất từ các công trường, gây tắc nghẽn và tăng cường dòng chảy. Một báo cáo của Ủy ban chuyên gia chính phủ kết luận rằng đào hầm núi, phá rừng và thay đổi dòng sông do đập nhỏ đã góp phần chính vào thảm họa. Hậu quả làm gần 6.000 người chết, 1.300 con đường và 150 cây cầu bị phá hủy, 25 dự án thủy điện nhỏ hư hỏng nặng.

Lũ lụt trầm trọng thêm do thủy điện nhỏ ở Ấn Độ

Trung Quốc có lịch sử lâu dài về vỡ đập thủy điện nhỏ, đặc biệt các công trình cũ từ thập niên 1950-1960. Năm 1993, một đập nhỏ ở tỉnh Thanh Hải vỡ do lũ, giết chết 300 người. Tổng cộng, từ 1949 đến nay có 322 sự cố đập thủy điện, đa số liên quan đến thủy điện nhỏ do bảo trì kém và thiết kế không chịu nổi mưa lớn. Ở Kyrgyzstan năm 1998, tuyết tan làm vỡ đập rộng 100m trên sông Kugart, quét sạch 1.000 căn nhà. Cùng năm, tại Indonesia, đập Benanga vỡ do mưa làm chết 10 người và 100.000 người dân phải sơ tán. Năm 2000 ở Philippines việc mở cửa xả 4 đập thủy điện nhỏ, nhấn chìm trung tâm Luzon.

Các vụ tương tự cũng xảy ra trong giai đoạn 1998 - 2000. Tại Honduras năm 1998, bão Mitch gây vỡ nhiều đập nhỏ, làm chết ít nhất 20 người và nhấn chìm làng mạc dọc theo sông Guacerique. Ở Mexico đập La Esperanza gián tiếp gây lũ làm chết 100 người. Tại Ghana, Burkina Faso việc mở của xả đập thủy điện Bagre và vỡ 3 đập khác làm 48 người chết và nhấn chìm 40 làng. Tai nạn tương tự còn được ghi nhận tại Nigeria với đập thủy điện Kainji làm chết 39 người và ảnh hưởng 80.000 người.

Lũ lụt ở Pakistan

Nghiên cứu cho thấy tại Nam Mỹ và Nam Á có đập thủy điện dày đặc trên các dòng sông với khoảng cách ngắn giữa các đập góp phần làm tăng cao mức lũ lụt. Việc xây dựng dày đặc thủy điện nhỏ trên một hệ thống sông tạo ra hiệu ứng tích lũy, làm phân mảnh sông và tăng rủi ro lũ lụt.

Đập nhỏ làm thay đổi dòng chảy tự nhiên, gây lắng đọng bùn đất ở thượng lưu và xói mòn hạ lưu, dẫn đến tắc nghẽn khi mưa lớn. Ở Uttarakhand, khoảng cách ngắn giữa các đập làm tăng hiệu ứng domino. Khi một đập tràn dòng nước sẽ cuốn theo một núi rác đến đập sau, tạo lũ quét mạnh hơn. Thứ hai, biến đổi khí hậu làm tăng mưa cực đoan, khiến đập nhỏ với hồ chứa dung tích thấp dễ tràn hoặc vỡ. Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên (WWF) dự báo đến 2050, có đến 61% đập thủy điện gặp rủi ro cao. Mức lũ tăng từ 4% lên 20% ở đập hiện hữu và 40% ở đập mới, đặc biệt Myanmar, Peru, Trung Quốc, Kenya. Tình trạng phân mảnh sông giảm khả năng thoát nước tự nhiên, ảnh hưởng tưới tiêu và đa dạng sinh học, gián tiếp tăng lũ do mất rừng và đồng bằng ngập nước. Việc xả lũ khẩn cấp thiếu cảnh báo làm tăng số người chết như đã xảy ra ở Nigeria và Philippines.

Lũ lụt ở Mexico

Tác động tiêu cực đến môi trường

Thủy điện nhỏ, dù được quảng bá là "xanh", lại gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Thủy điện nhỏ dù là ROR nhưng vẫn làm thay đổi dòng chảy tự nhiên, chặn đường di cư của cá và dẫn đến mất đa dạng sinh học. Điện gió và mặt trời tránh được vấn đề can thiệp sông ngòi, dù chúng có thể ảnh hưởng đến đất đai và chim chóc, nhưng tổng tác động thấp hơn điện than hoặc khí đốt.

Nhiều thủy điện nhỏ xây dựng đã nhiều năm trở nên quá cũ kỹ, chi phí bảo trì cao, và không cạnh tranh với điện gió/mặt trời rẻ hơn. Theo Tổ chức năng lượng quốc tế (IEA), chi phí điện gió và mặt trời đã giảm 85-90% từ 2010, trong khi thủy điện mới ở các nước phát triển ngày càng đắt hơn do quy định môi trường. Biến đổi khí hậu cũng làm giảm dòng chảy sông, ảnh hưởng đến sản lượng như giảm 88 TWh thủy điện trong năm 2023. Do đó, xu hướng toàn cầu là tháo dỡ đập nhỏ và thay bằng điện tái tạo.

Biến đổi khí hậu, với lượng mưa lớn bất thường và dòng chảy sông thay đổi, càng làm tăng rủi ro, khiến các dự án thủy điện nhỏ trở thành "quả bom nổ chậm" nếu không được quy hoạch cẩn thận. Thực tế vận hành từ Lào, Ấn Độ, Trung Quốc và các nước khác chứng minh rằng thủy điện nhỏ, khi xây dày đặc, không chỉ là nguồn năng lượng mà còn là yếu tố rủi ro lũ lụt. Để giảm thiểu, cần quy hoạch lưu vực sông toàn diện, khoảng cách đập xa hơn và ưu tiên giải pháp tự nhiên như khôi phục rừng. Các quốc gia như Việt Nam có thể học hỏi để tránh lặp lại các thảm kịch, hướng tới năng lượng bền vững thực sự.

(Còn tiếp...)

Bình luận (0)

Lên đầu trang